Hotline 0928066068

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Managed 8 cổng Huawei eKitEngine S220S-8P4J

Đánh giá:

Thương hiệu: Huawei

Mã sản phẩm: S220S-8P4J

Bảo hành: 24 tháng

Tình trạng: Còn hàng

9.340.000 đ ( Đã bao gồm VAT)
Mô tả tóm tắt sản phẩm
8 cổng 10/100/1000BASE-T
4 cổng uplink SFP 2.5G/1G/100M
Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch)
Tốc độ chuyển mạch: 36 Gbps
Công suất chuyển tiếp: 27 Mpps
Hỗ trợ PoE
Tổng công suất PoE: 161,56W (POE ra: 128W)
Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI
Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping
Kích thước: 91,0 mm x 465,0 mm x 355,0 mm
Trọng lượng: ~3.43 kg
Nguồn điện: Đầu vào AC: 90 V AC đến 300 V AC; 47 Hz đến 63 Hz
Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C
Switch Layer 2

Khuyến mãi

Cam kết sản phẩm chính hãng
Sản phẩm được bảo hành chính hãng 24 tháng
Nhận hàng, kiểm tra hàng phát hiện hàng nhái 1 đền 10
Giao hàng và thu tiền tận nơi toàn quốc

Số lượng:

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 0928066068 (8h - 22h)

Giao hàng trong 24h Với đơn hàng trên 1.000.000đ

Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0928.066.068

Bảo đảm chất lượng Sản phẩm bảo đảm chất lượng

Sản phẩm chính hãng Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI TECH ONLINE

TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn

Sản phẩm chính hãng 100%

1 Đổi 1 trong 15 ngày đầu

Bảo hành tại nhà nhanh gọn

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7

Mô tả sản phẩm

8 cổng 10/100/1000BASE-T

4 cổng uplink SFP 2.5G/1G/100M

Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch)

Tốc độ chuyển mạch: 36 Gbps

Công suất chuyển tiếp: 27 Mpps Hỗ trợ PoE

Tổng công suất PoE: 161,56W (POE ra: 128W)

Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI

Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping

Kích thước: 91,0 mm x 465,0 mm x 355,0 mm

Trọng lượng: ~3.43 kg

Nguồn điện: Đầu vào AC: 90 V AC đến 300 V AC; 47 Hz đến 63 Hz

Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C Switch Layer 2

----

Cảm ơn bạn đã ghé thăm website https://techonline.vn bán hàng online của chúng tôi. Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm của Quý khách đối với các sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi cung cấp. 

Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn ở đây để hỗ trợ thông tin và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Nếu cần hỗ trợ ngay, Quý khách vui lòng liên hệ:

Hotline/Zalo: 0928066068

Fanpage: Tech Online

Địa chỉ Hà Nội: Số 701 Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội

Địa chỉ HCM: Số 64 Tân Sơn, P15, Tân Bình, HCM

Địa chỉ Đà Nẵng: 155 Điện Biên Phủ, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng

 

 

Đánh giá sản phẩm

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này?

Đánh giá ngay
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối thiểu trường họ tên và nội dung Gửi bình luận

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm

S220S-8P4J 

Kích thước không bao bì (C x R x S) [mm(in.)]

Kích thước cơ bản (không bao gồm các bộ phận nhô ra khỏi thân máy): 43,6 mm x 320 mm x 210 mm (1,72 in. x 12,60 in. x 8,27 in.)

Kích thước tối đa (độ sâu là khoảng cách từ các cổng trên bảng điều khiển phía trước đến các bộ phận nhô ra từ bảng điều khiển phía sau): 43,6 mm x 320 mm x 217 mm (1,72 in. x 12,60 in. x 8,54 in.)

Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] 91,0 mm x 465,0 mm x 355,0 mm (3,58 in. x 18,31 in. x 13,98 in.)
Chiều cao khung gầm [U] 1 U
Vật liệu khung gầm Kim loại
Trọng lượng không bao bì [kg(lb)] 2,53 kg (5,58 lb)
Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] 3,43 kg (7,56 lb)
Tiêu thụ điện năng điển hình [W] 22,73 w
Tản nhiệt điển hình [BTU/giờ] 77,56 BTU/giờ
Tiêu thụ điện năng tối đa [W]
  • Không có PoE: 23,23 W
  • Tải PoE đầy đủ: 161,56 W (PoE: 128 W)
Tản nhiệt tối đa [BTU/giờ]
  • Không có PoE: 79,26
  • Tải PoE đầy đủ: 551,26
Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] 13,93 w
MTBF [năm] 83,83 năm
MTTR [giờ] 2 giờ
Khả dụng > 0,99999
Tiếng ồn ở nhiệt độ bình thường (công suất âm thanh) [dB(A)] Không gây tiếng ồn (không có quạt)
Tiếng ồn ở nhiệt độ bình thường (áp suất âm thanh) [dB(A)] Không gây tiếng ồn (không có quạt)
Nguồn điện dự phòng Không được hỗ trợ
Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] –5°C đến +40°C (41°F đến 104°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.)
Hạn chế về tốc độ thay đổi nhiệt độ hoạt động [°C(°F)]

Khi độ cao là 1800-5000 m (5906-16404 ft.), nhiệt độ hoạt động cao nhất giảm 1°C (1,8°F) mỗi khi độ cao tăng thêm 220 m (722 ft.).

Thiết bị không thể khởi động khi nhiệt độ thấp hơn 0°C (32°F).

Nhiệt độ bảo quản [°C(°F)] –40°C đến +70°C (–40°F đến +158°F)
Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] 5% RH đến 95% RH (không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động dài hạn [m(ft.)] 0–5000 m (0–16404 ft.)
Độ cao lưu trữ [m(ft.)] 0-5000 m (0-16404 ft.)
Chế độ cung cấp điện AC tích hợp
Điện áp đầu vào định mức [V] Đầu vào AC: 100–240 V AC; 50/60 Hz
Dải điện áp đầu vào [V] Đầu vào AC: 90 V AC đến 300 V AC; 47 Hz đến 63 Hz
Ký ức DDR4: 512 MB
Bộ nhớ flash Bộ nhớ flash NAND: 256 MB
Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV
Mức độ bảo vệ chống xâm nhập (chống bụi/chống nước) IP20
Các loại quạt Không có
Chế độ tản nhiệt Tản nhiệt tự nhiên
PoE Được hỗ trợ
Xem thêm thông số kỹ thuật

So sánh sản phẩm tương tự

Bản quyền thuộc về Tech Online Việt Nam

So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM