Router Wi-Fi N300|TL-WR844N
Liên hệ
01 Tech online - Hà Nội
VPGD: Số 701 Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội Số điện thoại: 0928.066.068 Email: kinhdoanh.techonline@gmail.com02 Tech online - Hồ Chí Minh
VPGD:Số 64 Tân Sơn, Phường 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh Hotline: 0928.066.068 Email: kinhdoanh.techonline@gmail.comKhuyến mãi
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 0928066068 (8h - 22h)
Giao hàng trong 24h Với đơn hàng trên 1.000.000đ
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0928.066.068
Bảo đảm chất lượng Sản phẩm bảo đảm chất lượng
Sản phẩm chính hãng Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI TECH ONLINE
TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn
Sản phẩm chính hãng 100%
1 Đổi 1 trong 15 ngày đầu
Bảo hành tại nhà nhanh gọn
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7
Mô tả sản phẩm
Router Wi-Fi N300
TỐC ĐỘ: 300 Mbps ở 2.4 GHz
THÔNG SỐ: 2× Ăng ten, 1× Cổng WAN 10/100M + 4× Cổng LAN 10/100M
TÍNH NĂNG: Ứng dụng Tether, Chế độ Router/Điểm truy cập/Mở rộng sóng/Chế độ WISP, Hỗ trợ IPv6, IPTV, Cấu hình Linh hoạt
Wi-Fi Tốc độ cao - Tốc độ truyền tải Wifi 300 Mbps lý tưởng cho cả các tác vụ đòi hỏi độ nhạy băng thông cao và cả các công việc cơ bản.
Vùng phủ rộng lớn - Hai ăng ten đẳng hướng và công nghệ MIMO 2x2 cho vùng phủ rộng lớn và chất lượng kết nối đáng tin cậy.
Nhiều chế độ 4-trong-1 - Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập, Mở rộng sóng, và WISP để đáp ứng đa dạng nhu cầu mạng.
Quyền kiểm soát của phụ huynh - Quản lý cách thức và thời gian thiết bị truy cập có thể truy cập internet.
Mạng Khách - Cung cấp truy cập riêng biệt cho mạng khách trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho mạng chính.
Luồng HD mượt mà - Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV.
Hỗ trợ IPv6 - Tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá & nhận xét
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngayHỏi và đáp (0 bình luận)
Thông số kỹ thuật
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
---|---|
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Căn hộ 2 phòng ngủ 2× Ăng ten cố định |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng Chế độ WISP |
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng |
Guest Network | 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | CPU lõi đơn |
Ethernet Ports | 1 x cổng WAN 10/100 Mbps 4 x cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons | Nút Reset |
Power | 5 V ⎓ 0.6 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tu· Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
---|
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in (115 × 106.7 × 24.3 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi TL-WR844N Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
So sánh sản phẩm tương tự
Bản quyền thuộc về Tech Online Việt Nam
So sánh (0)Sản phẩm đã xem gần nhất
Router Wi-Fi N300|TL-WR844N
Liên hệ
Hoặc nhập tên để tìm