Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX6000|Archer AX6000
Liên hệ
01 Tech online - Hà Nội
VPGD: Số 701 Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội Số điện thoại: 0928.066.068 Email: kinhdoanh.techonline@gmail.com02 Tech online - Hồ Chí Minh
VPGD:Số 64 Tân Sơn, Phường 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh Hotline: 0928.066.068 Email: kinhdoanh.techonline@gmail.comKhuyến mãi
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 0928066068 (8h - 22h)
Giao hàng trong 24h Với đơn hàng trên 1.000.000đ
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0928.066.068
Bảo đảm chất lượng Sản phẩm bảo đảm chất lượng
Sản phẩm chính hãng Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI TECH ONLINE
TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn
Sản phẩm chính hãng 100%
1 Đổi 1 trong 15 ngày đầu
Bảo hành tại nhà nhanh gọn
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7
Mô tả sản phẩm
TỐC ĐỘ: 1148 Mbps ở 2.4 GHz + 4804 Mbps ở 5 GHz
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 8× Anten, CPU Broadcom 1.8 GHz Quad Core, 1× Cổng WAN 2.5 Gbps + 8× Cổng LAN Gigabit, Cổng USB C 3.0 + Cổng USB A 3.0, 1024 QAM, OFDMA, HE160
TÍNH NĂNG: Ứng dụng Tether, WPA3, Chế độ Điểm truy cập, Hỗ trợ IPv6, IPTV, Beamforming, Kết nối Thông minh, Airtime Fairness, MU-MIMO, Máy chủ VPN và Tăng tốc, DFS, Hỗ trợ Đám mây, Tổng hợp Liên kết, Tích hợp Bluetooth, HomeCare, Onemesh
Tốc độ cực nhanh - Router Wifi hai băng tần AX6000 được hỗ trợ bằng công nghệ 1024QAM cho tốc độ truyền tải cực nhanh lên đến 5952Mbps: 4804Mbps (5GHz) và 1148Mbps (2.4GHz)
Kết nối tốc độ cao - 1 cổng WAN 2.5 Gbps , 8 cổng LAN Gigabit, và 2 cổng USB 3.0 Type A và Type C
Hiệu quả cao - OFDMA tăng thông lượng trung bình lên 4 lần trong các mô hình đòi hỏi nhiều kết nối so với router 802.11ac thông thường. Mu-MIMO hỗ trợ cả uplink và downlink.
Bộ xử lý mạnh mẽ - CPU 4 lõi 1.8 GHz và 2 bộ đồng xử lý giúp loại bỏ hoàn toàn độ trễ, cung cấp một kết nối cực kỳ ổn định
Kết nối thông minh - Band Steering hướng các thiết bị kết nối đến băng tần thông thoáng hơn và Airtime Fairness tối ưu hóa thời gian sử dụng.
Hệ thống bảo mật tích hợp - TP-Link HomeCare cung cấp giải pháp mạng toàn diện với bộ công cụ chống phần mềm độc hại tiên tiến do Trend MicroTM cung cấp, bao gồm Chống virus, Quyền kiểm soát của phụ huynh và QoS.
Dễ dàng cài đặt - Kết nối đến router của bạn thông qua Bluetooth và hoàn tất việc cài đặt trong chớp mắt với phần mềm Tether mạnh mẽ
Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá & nhận xét
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngayHỏi và đáp (0 bình luận)
Thông số kỹ thuật
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
---|---|
WiFi Speeds | AX6000 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | Nhà 4 phòng ngủ 8 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi FEM công suất cao Cải thiện sức mạnh truyền tải để tăng cường vùng phủ sóng của tín hiệu 4T4R Nhiều luồng trong cùng một băng tần tăng cường khả năng chịu lỗi trong quá trình truyền |
WiFi Capacity | Rất cao Băng tần kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu 4 × 4 MU-MIMO Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO OFDMA Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6 Airtime Fairness Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều DFS Truy cập thêm một băng tần để giảm tắc nghẽn 8 luồng Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Gateway lớp ứng dụng HomeCare ™ Antivirus Trình kiểm tra trang web độc hại Ngăn chặn xâm nhập cổng Cách ly thiết bị bị nhiễm bệnh Thông báo và Nhật ký |
Guest Network | 1 x Mạng khách 5 GHz 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
VPN Client | • Open VPN Client • PPTP VPN Client • L2TP VPN Client |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | CPU lõi tứ 64 bit 1.8 GHz |
Ethernet Ports | 1 x Cổng WAN 2.5 Gbps 8 x Cổng LAN Gigabit Cộng gộp liên kết tĩnh (LAG) có sẵn với 2 cổng LAN |
USB Support | 1 x Cổng USB-C 3.0 1 x Cổng USB-A 3.0 Các định dạng phân vùng được hỗ trợ: NTFS, exFAT, HFS +, FAT32 Các tính năng được hỗ trợ: Apple Time Machine Máy chủ ftp Máy chủ phương tiện Máy chủ Samba |
Buttons | Nút Bật / Tắt Wi-Fi Nút Bật / Tắt nguồn Nút Bật / Tắt đèn LED Nút WPS Nút Reset |
Power | 12 V ⎓ 4 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
OneMesh™ | OneMesh ™ được hỗ trợ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™. |
Parental Controls | Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh HomeCare™ Cấu hình Tùy chỉnh Lọc nội dung Khóa ứng dụng Lọc URL Thời gian giới hạn Lịch trình thời gian (Giờ đi ngủ) Nhật ký thông tin chi tiết |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS theo thiết bị HomeCare ™ QoS QoS theo ứng dụng |
Cloud Service | Tự động nâng cấp Firmware Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Kích hoạt cổng DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
---|
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz~5.35GHz) <30dBm(5.47GHz~5.725GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz) <24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-97dBm,11a54MBps:-79dBm 11ac VHT20 MCS0:-97dBm,11ac VHT20 MCS11:-67dBm 11ac VHT40 MCS0:-95dBm,11ac VHT40 MCS11:-64dBm 11ac VHT80 MCS0:-92dBm,11ac VHT80 MCS11:-61dBm 11ac VHT160 MCS0:-87dBm,11ac VHT160 MCS11:-55dBm 11ax HE20 MCS0:-95dBm,11ax HE20 MCS11:-64dBm 11ax HE40 MCS0:-93dBm,11ax HE40 MCS11:-61.5dBm 11ax HE80 MCS0:-89dBm,11ax HE80 MCS11:-58.5dBm 11ax HE160 MCS0:-86dBm,11ax HE160 MCS11:-56dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps:-97dBm,11a54MBps:-79dBm 11n HT20 MCS0:-97dBm,11n HT20 MCS7:-78dBm 11n HT40 MCS0:-95dBm,11n HT40 MCS7:-75dBm 11ac VHT20 MCS0:-96dBm,11ac VHT20 MCS11:-67dBm 11ac VHT40 MCS0:-94dBm,11ac VHT40 MCS11:-64dBm 11ax HE20 MCS0:-95dBm,11ax HE20 MCS11:-64dBm 11ax HE40 MCS0:-93dBm,11ax HE40 MCS11:-62dBm |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 10.3 × 10.3 × 2.4 in. (261.2 × 261.2 × 60.2 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer AX6000 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
So sánh sản phẩm tương tự
Bản quyền thuộc về Tech Online Việt Nam
So sánh (0)Sản phẩm đã xem gần nhất
Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX6000|Archer AX6000
Liên hệ
Hoặc nhập tên để tìm