Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800|Archer AX23
990.000 đ
01 Tech online - Hà Nội
VPGD: Số 701 Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội Số điện thoại: 0928.066.068 Email: kinhdoanh.techonline@gmail.com02 Tech online - Hồ Chí Minh
VPGD:Số 64 Tân Sơn, Phường 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh Hotline: 0928.066.068 Email: kinhdoanh.techonline@gmail.comKhuyến mãi
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 0928066068 (8h - 22h)
Giao hàng trong 24h Với đơn hàng trên 1.000.000đ
Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0928.066.068
Bảo đảm chất lượng Sản phẩm bảo đảm chất lượng
Sản phẩm chính hãng Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI TECH ONLINE
TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn
Sản phẩm chính hãng 100%
1 Đổi 1 trong 15 ngày đầu
Bảo hành tại nhà nhanh gọn
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7
Mô tả sản phẩm
TỐC ĐỘ: 574 Mbps ở 2.4 GHz + 1201 Mbps ở 5 GHz
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 4× Anten, CPU Lõi Kép, 1× Cổng WAN Gigabit + 4× Cổng LAN Gigabit, 1024 QAM, OFDMA
TÍNH NĂNG: Ứng dụng Tether, WPA3, Chế độ Điểm truy cập, Hỗ trợ IPv6, IPTV, Beamforming, Kết nối Thông minh, Airtime Fairness, Máy chủ VPN, Hỗ trợ Cloud, EasyMesh
Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps – Tận hưởng truyền tải và tải xuống 4K mượt mà với tốc độ Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps.†
Kết nối nhiều thiết bị hơn – Giao tiếp với nhiều thiết bị hơn bằng OFDMA đồng thời giảm độ trễ.‡
Vùng phủ sóng rộng hơn – Thuật toán cải tiến, beamforming và ăng-ten hiệu suất cao nâng cao hiệu suất phủ sóng Wifi.
Nền tảng thế hệ tiếp theo – Bộ chip thế hệ mới hiệu quả cao cung cấp Wifi nhanh và ổn định đồng thời tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh – Tận hưởng tính năng quyền kiểm soát của phụ huynh miễn phí và linh hoạt bao gồm chặn URL, quản lý hồ sơ, tạm dừng, v.v.
Hoạt động với hầu hết các nhà mạng (ISP) –Tương thích với hầu hết các ISP có hỗ trợ thêm L2TP / PPTP. Hỗ trợ IPTV hoạt động với TV hiện có của bạn qua hợp đồng Internet.
Tương thích Easy Mesh - Tạo mạng Mesh WiFi một cách linh hoạt bằng cách kết nối với bộ định tuyến tương thích với Easy Mesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch****
Cài Đặt Dễ Dàng – Cài đặt router của bạn trong vài phút với ứng dụng Tether TP-Link mạnh mẽ.
Tương Thích Ngược – Hỗ trợ tất cả các thiết bị Wi-Fi chuẩn 802.11 trước đây.
Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá & nhận xét
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngayHỏi và đáp (0 bình luận)
Thông số kỹ thuật
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
---|---|
WiFi Speeds | AX1800 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | Nhà 2-3 Phòng ngủ 4 × Ăng ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi |
WiFi Capacity | Cao Băng tần kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu Airtime Fairness Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều 4 luồng Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn |
Working Modes | Chế độ router Chế độ điểm truy cập |
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Cổng lớp ứng dụng |
Guest Network | 1 Mạng khách 5 GHz 1 Mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | CPU Lõi Kép |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN Gigabit 4 cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS / Wi-Fi Nút Bật / Tắt nguồn Nút Reset |
Power | 12 V ⎓ 1 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
OneMesh™ | OneMesh ™ được hỗ trợ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™. |
EasyMesh | Mesh networking creates smooth, fast, stable roaming. Archer AX23 can flexibly build an EasyMesh network with EasyMesh-Compatible devices, which eliminates Wi-Fi dead zones, expand your network, and fill your entire home with high-speed Wi-Fi. Seamless Wi-Fi connections with one network name, one-click setting and flexible scalability. |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
---|
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz) <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | EU Version 5G 11a 6Mbps: -96dbm 11a 54Mbps:-75dbm 11ac VHT20_MCS0: -95dbm 11ac VHT20_MCS8: -71dbm 11ac VHT40_MCS0: -92dbm 11ac VHT40_MCS9: -66dbm 11ac VHT80_MCS0: -89dbm 11ac VHT80_MCS9:-62dbm 11ax HE20_MCS0:-95dbm 11ax HE20_MCS11: -64dbm 11ax HE40_MCS0: -92dbm 11ax HE40_MCS11: -60dbm 11ax HE80_MCS0: -89dbm 11ax HE80_MCS11:-59dbm 2.4G 11g 6Mbps:-96dbm 11g 54Mbps:-75dbm 11n HT20_MCS0:-95dbm 11n HT20_MCS7:-75dbm 11n HT40_MCS0:-92dbm 11n HT40_MCS7: -72dbm 11ac VHT20_MCS0:-95dbm 11ac VHT20_MCS8:-72dbm 11ac VHT40_MCS0:-92dbm 11ac VHT40_MCS9: -67dbm 11ax HE20_MCS0:-95dbm 11ax HE20_MCS11: -65dbm 11ax HE40_MCS0: -92dbm 11ax HE40_MCS11: -62dbm US Version 5G 11a 6Mbps: -96dbm 11a 54Mbps:-75dbm 11ac VHT20_MCS0: -95dbm 11ac VHT20_MCS8: -71dbm 11ac VHT40_MCS0: -92dbm 11ac VHT40_MCS9: -66dbm 11ac VHT80_MCS0: -89dbm 11ac VHT40_MCS9:-62dbm 11ax HE20_MCS0:-95dbm 11ax HE20_MCS11: -64dbm 11ax HE40_MCS0: -92dbm 11ax HE40_MCS11: -60dbm 11ax HE80_MCS0: -89dbm 11ax HE80_MCS11:-59dbm 2.4G 11g 6Mbps:-96dbm 11a 54Mbps:-75dbm 11ac VHT20_MCS0:-95dbm 11ac VHT20_MCS8:-72dbm 11ac VHT40_MCS0:-92dbm 11ac VHT40_MCS9: -67dbm 11ax HE20_MCS0:-95dbm 11ax HE20_MCS11: -65dbm 11ax HE40_MCS0: -92dbm 11ax HE40_MCS11: -62dbm |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 10.2 × 5.3 ×1.5 in (260.2 × 135.0 × 38.6 mm) |
So sánh sản phẩm tương tự
Bản quyền thuộc về Tech Online Việt Nam
So sánh (0)Sản phẩm đã xem gần nhất
Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800|Archer AX23
990.000 đ
Hoặc nhập tên để tìm