Hotline 0928066068

DANH MỤC SẢN PHẨM

Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800|Archer AX23

Đánh giá:

Thương hiệu: TP-Link

Mã sản phẩm: Archer AX23

Bảo hành: 24 tháng

Tình trạng: Còn hàng

990.000 đ ( Đã bao gồm VAT)
Mô tả tóm tắt sản phẩm
TỐC ĐỘ: 574 Mbps ở 2.4 GHz + 1201 Mbps ở 5 GHz
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 4× Anten, CPU Lõi Kép, 1× Cổng WAN Gigabit + 4× Cổng LAN Gigabit, 1024 QAM, OFDMA
TÍNH NĂNG: Ứng dụng Tether, WPA3, Chế độ Điểm truy cập, Hỗ trợ IPv6, IPTV, Beamforming, Kết nối Thông minh, Airtime Fairness, Máy chủ VPN, Hỗ trợ Cloud, EasyMesh

Khuyến mãi

Cam kết sản phẩm chính hãng
Sản phẩm được bảo hành chính hãng 24 tháng
Giao hàng và thu tiền tận nơi toàn quốc
Nhận hàng, kiểm tra hàng phát hiện hàng nhái 1 đền 10

Số lượng:

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 0928066068 (8h - 22h)

Giao hàng trong 24h Với đơn hàng trên 1.000.000đ

Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0928.066.068

Bảo đảm chất lượng Sản phẩm bảo đảm chất lượng

Sản phẩm chính hãng Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI TECH ONLINE

TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn

Sản phẩm chính hãng 100%

1 Đổi 1 trong 15 ngày đầu

Bảo hành tại nhà nhanh gọn

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7

Mô tả sản phẩm

TỐC ĐỘ: 574 Mbps ở 2.4 GHz + 1201 Mbps ở 5 GHz

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 4× Anten, CPU Lõi Kép, 1× Cổng WAN Gigabit + 4× Cổng LAN Gigabit, 1024 QAM, OFDMA

TÍNH NĂNG: Ứng dụng Tether, WPA3, Chế độ Điểm truy cập, Hỗ trợ IPv6, IPTV, Beamforming, Kết nối Thông minh, Airtime Fairness, Máy chủ VPN, Hỗ trợ Cloud,  EasyMesh

 

Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps – Tận hưởng truyền tải và tải xuống 4K mượt mà với tốc độ Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps.

Kết nối nhiều thiết bị hơn – Giao tiếp với nhiều thiết bị hơn bằng OFDMA đồng thời giảm độ trễ. 

Vùng phủ sóng rộng hơn – Thuật toán cải tiến, beamforming và ăng-ten hiệu suất cao nâng cao hiệu suất phủ sóng Wifi. 

Nền tảng thế hệ tiếp theo – Bộ chip thế hệ mới hiệu quả cao cung cấp Wifi nhanh và ổn định đồng thời tiết kiệm điện năng tiêu thụ.

Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh – Tận hưởng tính năng quyền kiểm soát của phụ huynh miễn phí và linh hoạt bao gồm chặn URL, quản lý hồ sơ, tạm dừng, v.v.

Hoạt động với hầu hết các nhà mạng (ISP) –Tương thích với hầu hết các ISP có hỗ trợ thêm L2TP / PPTP. Hỗ trợ IPTV hoạt động với TV hiện có của bạn qua hợp đồng Internet.

Tương thích Easy Mesh - Tạo mạng Mesh WiFi một cách linh hoạt bằng cách kết nối với bộ định tuyến tương thích với Easy Mesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch****

Cài Đặt Dễ Dàng – Cài đặt router của bạn trong vài phút với ứng dụng Tether TP-Link mạnh mẽ.

Tương Thích Ngược – Hỗ trợ tất cả các thiết bị Wi-Fi chuẩn 802.11 trước đây.

Đánh giá sản phẩm

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này?

Đánh giá ngay
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối thiểu trường họ tên và nội dung Gửi bình luận

Thông số kỹ thuật

Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX1800
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
WiFi Range Nhà 2-3 Phòng ngủ
4 × Ăng ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
WiFi Capacity Cao
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu


Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

4 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn
Working Modes Chế độ router
Chế độ điểm truy cập
BẢO MẬT
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Cổng lớp ứng dụng
Guest Network 1 Mạng khách 5 GHz
1 Mạng khách 2.4 GHz
VPN Server OpenVPN
PPTP
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
HARDWARE
Processor CPU Lõi Kép
Ethernet Ports 1 cổng WAN Gigabit
4 cổng LAN Gigabit
Buttons Nút WPS / Wi-Fi
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút Reset
Power 12 V ⎓ 1 A
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
OneMesh™ OneMesh ™ được hỗ trợ
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
EasyMesh Mesh networking creates smooth, fast, stable roaming. Archer AX23 can flexibly build an EasyMesh network with EasyMesh-Compatible devices, which eliminates Wi-Fi dead zones, expand your network, and fill your entire home with high-speed Wi-Fi. Seamless Wi-Fi connections with one network name, one-click setting and flexible scalability.
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên thiết bị
Cloud Service Nâng cấp Firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether

Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
WiFi Reception Sensitivity EU Version
5G
11a 6Mbps: -96dbm
11a 54Mbps:-75dbm
11ac VHT20_MCS0: -95dbm
11ac VHT20_MCS8: -71dbm
11ac VHT40_MCS0: -92dbm
11ac VHT40_MCS9: -66dbm
11ac VHT80_MCS0: -89dbm
11ac VHT80_MCS9:-62dbm
11ax HE20_MCS0:-95dbm
11ax HE20_MCS11: -64dbm
11ax HE40_MCS0: -92dbm
11ax HE40_MCS11: -60dbm
11ax HE80_MCS0: -89dbm
11ax HE80_MCS11:-59dbm

2.4G
11g 6Mbps:-96dbm
11g 54Mbps:-75dbm
11n HT20_MCS0:-95dbm
11n HT20_MCS7:-75dbm
11n HT40_MCS0:-92dbm
11n HT40_MCS7: -72dbm
11ac VHT20_MCS0:-95dbm
11ac VHT20_MCS8:-72dbm
11ac VHT40_MCS0:-92dbm
11ac VHT40_MCS9: -67dbm
11ax HE20_MCS0:-95dbm
11ax HE20_MCS11: -65dbm
11ax HE40_MCS0: -92dbm
11ax HE40_MCS11: -62dbm

US Version
5G
11a 6Mbps: -96dbm
11a 54Mbps:-75dbm
11ac VHT20_MCS0: -95dbm
11ac VHT20_MCS8: -71dbm
11ac VHT40_MCS0: -92dbm
11ac VHT40_MCS9: -66dbm
11ac VHT80_MCS0: -89dbm
11ac VHT40_MCS9:-62dbm
11ax HE20_MCS0:-95dbm
11ax HE20_MCS11: -64dbm
11ax HE40_MCS0: -92dbm
11ax HE40_MCS11: -60dbm
11ax HE80_MCS0: -89dbm
11ax HE80_MCS11:-59dbm

2.4G
11g 6Mbps:-96dbm
11a 54Mbps:-75dbm
11ac VHT20_MCS0:-95dbm
11ac VHT20_MCS8:-72dbm
11ac VHT40_MCS0:-92dbm
11ac VHT40_MCS9: -67dbm
11ax HE20_MCS0:-95dbm
11ax HE20_MCS11: -65dbm
11ax HE40_MCS0: -92dbm
11ax HE40_MCS11: -62dbm
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 10.2 × 5.3 ×1.5 in
(260.2 × 135.0 × 38.6 mm)
Xem thêm thông số kỹ thuật

So sánh sản phẩm tương tự

Bản quyền thuộc về Tech Online Việt Nam

So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM