Hotline 0928066068

DANH MỤC SẢN PHẨM

Cloud Managed Access Point Wifi 5 Indoor EnGenius ECW130

Đánh giá:

Thương hiệu: Engenius

Mã sản phẩm: ECW130

Bảo hành: 24 tháng

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ ( Đã bao gồm VAT)
Mô tả tóm tắt sản phẩm
Chuyên dụng: WiFi Indoor
11ac Wave2/a/b/g/n
Dual Band Concurrent Indoor Ceiling Mount AP, 4Tx+4Rx: 800Mbps+1800Mbps
2 x10/100/1000Mbps LAN Port
8 x Integrate Antennas
802.3at support.

Khuyến mãi

Cam kết sản phẩm chính hãng
Sản phẩm được bảo hành chính hãng 24 tháng
Nhận hàng, kiểm tra hàng phát hiện hàng nhái 1 đền 10
Giao hàng và thu tiền tận nơi toàn quốc

Số lượng:

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 0928066068 (8h - 22h)

Giao hàng trong 24h Với đơn hàng trên 1.000.000đ

Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0928.066.068

Bảo đảm chất lượng Sản phẩm bảo đảm chất lượng

Sản phẩm chính hãng Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI TECH ONLINE

TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn

Sản phẩm chính hãng 100%

1 Đổi 1 trong 15 ngày đầu

Bảo hành tại nhà nhanh gọn

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7

Mô tả sản phẩm

Chuyên dụng: WiFi Indoor 11ac Wave2/a/b/g/n Dual Band Concurrent Indoor Ceiling Mount AP, 4Tx+4Rx: 800Mbps+1800Mbps 2 x10/100/1000Mbps LAN Port 8 x Integrate Antennas 802.3at support.

Đánh giá sản phẩm

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này?

Đánh giá ngay
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối thiểu trường họ tên và nội dung Gửi bình luận

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm

ECW130

Tiêu chuẩn

IEEE 802.11b/g/n trên 2,4 GHz

IEEE 802.11a/n/ac trên 5 GHz

Ăng-ten

4 x 2,4 GHz: 4 dBi (Tích hợp đa hướng)

4 x 5 GHz: 6 dBi (Tích hợp đa hướng)

Giao diện vật lý

1 x Cổng GE (PoE+)

1 x Cổng GE

1 x Giắc cắm DC

1 x Nút Reset

Đèn báo LED

1 x Nguồn điện

1x LAN1

1x LAN2

1x2,4 GHz

1x5GHz

Nguồn điện

Cấp nguồn qua Ethernet: Đầu vào 802.3at

12VDC/2A

Tiêu thụ điện năng tối đa 19,1W
Tần số hoạt động  đồng thời 2,4 GHz & 5 GHz
Chế độ hoạt động AP, Lưới AP, Lưới
Tần số vô tuyến

2,4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

Truyền tải điện năng

Lên đến 25 dBm trên 2,4 GHz

Lên đến 24 dBm trên 5 GHz (Công suất tối đa bị giới hạn bởi miền quy định)

Chuỗi vô tuyến/Dòng không gian 4x4:4
SU-MIMO

Bốn (4) luồng không gian Người dùng đơn (SU) MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 800 Mbps với băng thông VHT40 đến thiết bị không dây 4x4 dưới sóng vô tuyến 2,4 GHz.

Bốn (4) luồng không gian Người dùng đơn (SU) MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 1800 Mbps với VHT80 đến thiết bị không dây 4x4 dưới sóng vô tuyến 5GHz.

MU-MIMO

Bốn (4) luồng không gian MU-MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 800 Mbps với băng thông VHT40 tới thiết bị không dây 4x4 dưới sóng vô tuyến 2,4 GHz.

Bốn (4) luồng không gian MU-MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 1800 Mbps với VHT80 đến thiết bị không dây 4x4 dưới sóng vô tuyến 5GHz cùng lúc.

Tốc độ dữ liệu được hỗ trợ (Mbps)

2,4 GHz: Tối đa 400 (MCS0 đến MCS11, NSS = 1 đến 2)

5 GHz: Tối đa 867 (MCS0 đến MSC11, NSS = 1 đến 2)

802.11b: 1, 2, 5.5, 11

802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

802.11n: 6,5 đến 300 Mbps (MCS0 đến MCS15) (Băng thông bổ sung 25% khi bật 256-QAM trong HT40)

 802.11ac: 6,5 đến 867 Mbps (MCS0 đến MCS9, NSS = 1 đến 2)

Công nghệ vô tuyến được hỗ trợ

802.11a/g/n/ac: Phân chia tần số trực giao (OFDM)

802.11b: Phổ trải rộng chuỗi trực tiếp (DSSS)

802.11n/ac: 4x4 MIMO với 4 luồng

Kênh hóa

802.11ac hỗ trợ thông lượng rất cao (VHT)—VHT 20/40/80 MHz

802.11n hỗ trợ thông lượng cao (HT)—HT 20/40 MHz

802.11n hỗ trợ thông lượng cao (HT) dưới tần số vô tuyến 2,4 GHz—HT 40 MHz

Tổng hợp gói tin 802.11n/ac: A-MPDU, A-SPDU

Điều chế được hỗ trợ

802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

802.11b: BPSK, QPSK, CCK

Tối đa đồng thời 128 cho radio
Nhiều BSSID 8 SSID cho cả sóng vô tuyến 2,4 GHz và 5 GHz.
Đánh dấu VLAN

Hỗ trợ gắn thẻ SSID-to-VLAN 802.1q

Truyền qua VLAN băng tần chéo

Quản lý VLAN

Cây bao trùm Hỗ trợ Giao thức cây kéo dài 802.1d
QoS (Chất lượng dịch vụ)

Tuân thủ theo Tiêu chuẩn IEEE 802.11e

WMM

SNMP v1, v2c, v3
MIBzz I/II, MIB riêng tư
Chuyển vùng nhanh 802.11r/k
Bảo mật không dây

WPA3

WPA2 Doanh nghiệp (AES)

WPA2 AES-PSK

Ẩn SSID trong Beacons

Lọc địa chỉ MAC, tối đa 32 MAC cho mỗi SSID ở chế độ độc lập

Lọc địa chỉ MAC, tối đa 256 MAC cho mỗi SSID ở chế độ được quản lý

Danh sách kết nối STA (Máy khách) không dây

Đường hầm SSH

Cô lập khách hàng

Phạm vi nhiệt độ

Hoạt động: 32ºF~104ºF (0ºC~40ºC)

Bảo quản: -40°F~176°F (-40°C~80°C)

Độ ẩm (không ngưng tụ)

Hoạt động: 90% hoặc ít hơn

Lưu trữ: 90% hoặc ít hơn

Cân nặng 634 gam
Kích thước 215 x 215 x 56mm
Xem thêm thông số kỹ thuật

So sánh sản phẩm tương tự

Bản quyền thuộc về Tech Online Việt Nam

So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM