Hotline 0928066068

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ phát Wifi UniFi 6 Lite |UAP 6 Lite

Đánh giá:

Thương hiệu: Unifi

Mã sản phẩm: UAP 6 Lite

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ ( Đã bao gồm VAT)
Mô tả tóm tắt sản phẩm
Chuyên dụng: Trong nhà
Băng tần, Tốc Độ
2.4 GHz band 2x2 MIMO 300 Mbps
5 GHz band 2x2 MU-MIMO and OFDMA, 1.2 Gbps
Chuẩn: 802.11 a/b/g/Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6
Wireless Security : WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*)
Chế độ: Access Point (AP)
Công suất phát:
2.4 Ghz 23 dBm
5 Ghz 23 dBm
Anten: (2) Dual‑Band Antenna
2.4 Ghz: 2.8 dBi
5 Ghz: 3 dBi
Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
Hỗ trợ VLAN 802.1Q
8 SSID trên một tần số
Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
Hỗ trợ : Passive PoE (48V), 802.3af PoE
Công suất tiêu thụ tối đa: 12W
Model: UAP 6 Lite
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps
5 Ghz tốc độ 1.2 Gbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac/ax
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát:
2.4 Ghz 23 dBm
5 Ghz 23 dBm
Anten: (2) Dual‑Band Antenna
2.4 Ghz: 2.8 dBi Omni, 2x2 MIMO
5 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MU-MIMO
Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
Hỗ trợ VLAN 802.1Q
8 SSID trên một tần số
Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
Hỗ trợ : Passive PoE (48V), 802.3af PoE
Công suất tiêu thụ tối đa: 12W

Khuyến mãi

Cam kết sản phẩm chính hãng
Sản phẩm được bảo hành chính hãng 12 tháng
Nhận hàng, kiểm tra hàng phát hiện hàng nhái 1 đền 10
Giao hàng và thu tiền tận nơi toàn quốc

Số lượng:

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 0928066068 (8h - 22h)

Giao hàng trong 24h Với đơn hàng trên 1.000.000đ

Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0928.066.068

Bảo đảm chất lượng Sản phẩm bảo đảm chất lượng

Sản phẩm chính hãng Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI TECH ONLINE

TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn

Sản phẩm chính hãng 100%

1 Đổi 1 trong 15 ngày đầu

Bảo hành tại nhà nhanh gọn

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7

Mô tả sản phẩm

Chuyên dụng: Trong nhà Băng tần, Tốc Độ 2.4 GHz band 2x2 MIMO 300 Mbps 5 GHz band 2x2 MU-MIMO and OFDMA, 1.2 Gbps Chuẩn: 802.11 a/b/g/Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 Wireless Security : WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*) Chế độ: Access Point (AP) Công suất phát: 2.4 Ghz 23 dBm 5 Ghz 23 dBm Anten: (2) Dual‑Band Antenna 2.4 Ghz: 2.8 dBi 5 Ghz: 3 dBi Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port Hỗ trợ VLAN 802.1Q 8 SSID trên một tần số Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối Hỗ trợ tính năng chuyển vùng Hỗ trợ : Passive PoE (48V), 802.3af PoE Công suất tiêu thụ tối đa: 12W Model: UAP 6 Lite • Chuyên dụng: Trong nhà • Băng tần, Tốc Độ 2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps 5 Ghz tốc độ 1.2 Gbps • Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac/ax • Chế độ: Access Point (AP) • Công suất phát: 2.4 Ghz 23 dBm 5 Ghz 23 dBm Anten: (2) Dual‑Band Antenna 2.4 Ghz: 2.8 dBi Omni, 2x2 MIMO 5 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MU-MIMO Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port Hỗ trợ VLAN 802.1Q 8 SSID trên một tần số Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối Hỗ trợ tính năng chuyển vùng Hỗ trợ : Passive PoE (48V), 802.3af PoE Công suất tiêu thụ tối đa: 12W

Đánh giá sản phẩm

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này?

Đánh giá ngay
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối thiểu trường họ tên và nội dung Gửi bình luận

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm

UAP 6 Lite

Kích thước

Ø160 x 32,65 mm (Ø6,3 x 1,3")

Cân nặng

Không có giá đỡ: 300 g (10,6 oz)

Có gắn: 315 g (11,1 oz)

Vật liệu bao vây

Polycarbonate, nhôm

Vật liệu lắp ráp

Polycarbonate, Thép SGCC

Giao diện quản lý

Mạng Ethernet

Bluetooth

Giao diện mạng

(1) Cổng RJ45 GbE

Cái nút

Khôi phục cài đặt gốc

DẪN ĐẾN*

Trắng/xanh

Phương pháp điện

PoE, PoE thụ động (48V)

Nguồn điện

PoE

Bộ chuyển đổi PoE 48V, 0,32A (tùy chọn)

Phạm vi điện áp được hỗ trợ

44 đến 57VDC

Tiêu thụ điện năng tối đa

12W

Công suất TX tối đa

2,4 GHz

5GHz

23 dBm

23 dBm

CHO DÙ

2,4 GHz

5GHz

2 x 2

2 x 2

Tỷ lệ thông lượng

2,4 GHz

5GHz

300Mbps

1201Mbps

Độ lợi của ăng ten

2,4 GHz

5GHz

2,8 dBi

3 dBi

Nhiệt độ hoạt động

-30 đến 60° C (-22 đến 140° F)

Độ ẩm hoạt động

5 - 95% không ngưng tụ

Chứng nhận

CE, FCC, IC

Tiêu chuẩn WiFi

802.11a/b/g

Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6

Bảo mật không dây

WPA-PSK, WPA-Doanh nghiệp (WPA/WPA2/WPA3)

BSSID

8 cho radio

Mạng LAN ảo

802.1Q

QoS nâng cao

Giới hạn tỷ lệ cho mỗi người dùng

Cô lập lưu lượng khách

Được hỗ trợ

Khách hàng đồng thời

300+

802.11a

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54Mbps

802.11b

1, 2, 5,5, 11Mbps

802.11g

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54Mbps

802.11n (WiFi 4)

6,5 Mbps đến 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)

802.11ac (WiFi 5)

6,5 Mbps đến 866,7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)

802.11ax (WiFi 6)

7,3 Mbps đến 1,2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)

Xem thêm thông số kỹ thuật

So sánh sản phẩm tương tự

Bản quyền thuộc về Tech Online Việt Nam

So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM