Hotline 0928066068

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ phát Wifi 7 trong nhà EnGenius ECW526

Đánh giá:

Thương hiệu: Engenius

Mã sản phẩm: ECW526

Bảo hành: 24 tháng

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ ( Đã bao gồm VAT)
Mô tả tóm tắt sản phẩm
Chuyên dụng: WiFi Indoor
WiFi 7 Tri-Band Concurrent Ceiling Mount AP, 2.4GHz-700Mbps, 5GHz-2900Mbps, 6GHz-5800Mbps, 1x10GE POE+ Port, 06 x Integrate Antennas, 802.3at support.

Khuyến mãi

Cam kết sản phẩm chính hãng
Sản phẩm được bảo hành chính hãng 24 tháng
Nhận hàng, kiểm tra hàng phát hiện hàng nhái 1 đền 10
Giao hàng và thu tiền tận nơi toàn quốc

Số lượng:

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 0928066068 (8h - 22h)

Giao hàng trong 24h Với đơn hàng trên 1.000.000đ

Hỗ trợ 24/7 Hotline: 0928.066.068

Bảo đảm chất lượng Sản phẩm bảo đảm chất lượng

Sản phẩm chính hãng Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI TECH ONLINE

TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn

Sản phẩm chính hãng 100%

1 Đổi 1 trong 15 ngày đầu

Bảo hành tại nhà nhanh gọn

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7

Mô tả sản phẩm

Chuyên dụng: WiFi Indoor WiFi 7 Tri-Band Concurrent Ceiling Mount AP, 2.4GHz-700Mbps, 5GHz-2900Mbps, 6GHz-5800Mbps, 1x10GE POE+ Port, 06 x Integrate Antennas, 802.3at support.

Đánh giá sản phẩm

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này?

Đánh giá ngay
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối thiểu trường họ tên và nội dung Gửi bình luận

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm

ECW526

Tiêu chuẩn

IEEE 802.11be trên 2,4 GHz

IEEE 802.11be trên 5 GHz

IEEE 802.11be trên 6 GHz Tương thích ngược với 802.11a/b/g/n/ac/ax

Ăng-ten

2 x 2,4 GHz: 5 dBi (Tích hợp đa hướng)

2 x 5 GHz: 6 dBi (Tích hợp đa hướng)

2 x 6 GHz: 6 dBi (Tích hợp đa hướng)

 Giao diện vật lý

 1 x Cổng 10GE (PoE+)

1 x Giắc cắm DC

1 x Nút Reset

 Đèn báo LED  1 x Đèn LED nhiều màu
 Nguồn điện

 Cấp nguồn qua Ethernet: Đầu vào 802.3at

Bộ đổi nguồn 12VDC/2A

 Tiêu thụ điện năng tối đa  21 tuần
 Tần số hoạt động  Đồng thời ba sóng vô tuyến 2,4 GHz & 5 GHz & 6 GHz
 Chế độ hoạt động  Chế độ được quản lý: AP, AP Mesh, Mesh
 Tần số vô tuyến

 2,4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

6GHz: 5925-7125MHz

Truyền tải điện năng

Lên đến 23 dBm trên 2,4 GHz

Lên đến 22 dBm trên 5 GHz

Lên đến 22 dBm trên 6 GHz

(Công suất tối đa bị giới hạn bởi phạm vi điều chỉnh)

Chuỗi Radio 2 x 2:2
SU-MIMO

Hai (2) luồng không gian Người dùng đơn (SU) MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 700 Mbps với băng thông VHT40 đến thiết bị không dây 2x2 dưới sóng vô tuyến 2,4 GHz.

Hai (2) luồng không gian Người dùng đơn (SU) MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 2.900 Mbps với HE160 đến thiết bị không dây 2x2 dưới sóng vô tuyến 5GHz.

Hai (2) luồng không gian Người dùng đơn (SU) MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 5.800 Mbps với EHT320 đến thiết bị không dây 2x2 dưới tần số radio 6GHz.

MU-MIMO

Hai (2) luồng không gian MU-MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 700 Mbps với băng thông VHT40 đến thiết bị không dây 2x2 dưới sóng vô tuyến 2,4 GHz.

Hai (2) luồng không gian MU-MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 2.900 Mbps với HE160 đến thiết bị không dây 2x2 dưới sóng vô tuyến 5GHz cùng lúc.

Hai (2) luồng không gian MU-MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên tới 5.800 Mbps với EHT320 đến thiết bị không dây 2x2 dưới sóng vô tuyến 6GHz cùng lúc

 Tốc độ dữ liệu được hỗ trợ

 802.11be:

2,4 GHz: Tối đa 700 (MCS0 đến MCS11, NSS = 1 đến 4)

5 GHz: Tối đa 2.900 (MCS0 đến MSC11, NSS = 1 đến 4)

6 GHZ: Tối đa 5.800 (MCS0 đến MSC13, NSS = 1 đến 4)

802.11ax:

2,4 GHz: 9 đến 1.148 (MCS0 đến MCS11, NSS = 1 đến 4)

5 GHz: 18 đến 2.400 (MCS0 đến MSC11, NSS = 1 đến 4)

6 GHZ: 18 đến 4.800 (MCS0 đến MSC13, NSS = 1 đến 4)

802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

802.11n: 6,5 đến 600 (MCS0 đến MCS31)

802.11ac: 6,5 đến 1.733 (MCS0 đến MCS9, NSS = 1 đến 4)

 Công nghệ vô tuyến được hỗ trợ

 802.11be/ax: Truy cập đa kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDMA)

802.11a/g/n/ac: Phân chia tần số trực giao (OFDM)

802.11b: Phổ trải rộng chuỗi trực tiếp (DSSS)

 Kênh hóa

 802.11be hỗ trợ hiệu suất cực cao (EHT) —EHT 20/40/80/160/320 MHz

802.11ax hỗ trợ thông lượng hiệu suất cao (HE) —HE 20/40/80/160 MHz

802.11ac hỗ trợ thông lượng rất cao (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

802.11n hỗ trợ thông lượng cao (HT) —HT 20/40 MHz

802.11n hỗ trợ thông lượng cao dưới tần số vô tuyến 2,4 GHz –HT40 MHz (256-QAM)

Tổng hợp gói tin 802.11n/ac/ax: A-MPDU, A-SPDU

 Điều chế được hỗ trợ

 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM, 4096-QAM

802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

802.11b: BPSK, QPSK, CCK

 Người dùng đồng thời tối đa  512
 Tính năng quản lý 
 Nhiều BSSID  8 SSID trên cả băng tần 2,4 GHz và 5 GHz
 Đánh dấu VLAN  Hỗ trợ 802.1q SSID-to-VLAN Gắn thẻ Băng tần chéo VLAN Quản lý truyền qua VLAN
 Cây bao trùm  Hỗ trợ Giao thức cây kéo dài 802.1d
 QoS (Chất lượng dịch vụ)

 Khiếu nại với Tiêu chuẩn IEEE 802.11e

WMM

 SNMP  v1, v2c, v3
MIB I/II, MIB riêng tư
Chuyển vùng nhanh 802.11r/k
Bảo mật không dây

WPA2-PSK

WPA2-Doanh nghiệp

WPA3-PSK

WPA3-Doanh nghiệp

Ẩn SSID trong Beacons

Danh sách kết nối STA (Máy khách) không dây

Cô lập khách hàng

Phạm vi nhiệt độ

Hoạt động: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

Bảo quản: -40°F~176°F (-40°C~80°C)

Độ ẩm (không ngưng tụ)

Hoạt động: 90% hoặc ít hơn

Lưu trữ: 90% hoặc ít hơn

Cân nặng 720g
Kích thước 190 x 190 x 39,5mm
Xem thêm thông số kỹ thuật

So sánh sản phẩm tương tự

Bản quyền thuộc về Tech Online Việt Nam

So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM